|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kéo theo
| [kéo theo] | | | Bring about. | | | Chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ. | | The war has brought about deaths and sufferings. |
Bring about Chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ. The war has brought about deaths and sufferings
|
|
|
|